Có 2 kết quả:
風土人情 fēng tǔ rén qíng ㄈㄥ ㄊㄨˇ ㄖㄣˊ ㄑㄧㄥˊ • 风土人情 fēng tǔ rén qíng ㄈㄥ ㄊㄨˇ ㄖㄣˊ ㄑㄧㄥˊ
fēng tǔ rén qíng ㄈㄥ ㄊㄨˇ ㄖㄣˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
local conditions and customs (idiom)
Bình luận 0
fēng tǔ rén qíng ㄈㄥ ㄊㄨˇ ㄖㄣˊ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
local conditions and customs (idiom)
Bình luận 0